Quyên Góp
Giúp đỡ trong việc duy trì
của máy chủ
Tất cả các nhân vật
trong game
Thông tin chi tiết của
của máy chủ
Thương Thủ GL(3)
| Bảng | Rank | Kỹ năng | Miêu tả |
| I | 1 | Durability Reduction (1) | Giảm tốc độ hao mòn của vũ khí và Giáp |
PvP Defence Rate Increase | Tăng né PvP | ||
| 2 | Maximum SD increase | Tăng SD tối đa | |
Automatic Increase Mana Recovery | Tăng tự hồi Mana | ||
| 3 | Durability Reduction (2) | Giảm tốc độ hao mòn của trang sức (trừ Xshop) | |
Increase SD Speed of Recovery | Tăng tự hồi SD | ||
Increase Automatic HP Recovery | Tăng tự hồi HP | ||
| 4 | Increase Defense | Tăng thủ | |
Elemental DEF Increase | Tăng thủ thuộc tính | ||
Increase Automatic Recovery AG | Tăng tự hồi AG | ||
| 5 | Durability Reduction (3) | Giảm tốc độ hao mòn của: Tiểu quỷ, Thiên thần, Quái điểu và Sói (trừ Xshop) | |
Increase Defense Success Rate | Tăng Né | ||
| 6 | Armor Set Bonus Increase | Tăng thủ khi trang bị đủ bộ giáp | |
Vengeance | Phản đòn tấn công của kẻ thù | ||
| 7 | Increase Stat of Energy | Tăng Năng Lượng | |
Increase Stat of Stamina | Tăng Sinh Lực | ||
Increase Agility of Stat | Tăng Nhanh Nhẹn | ||
Increase Stat of Strength | Tăng Sức Mạnh | ||
| 8 | 3rd Cape/Cloak Defense PowUp | Tăng thủ khi trang bị Áo choàng (3) | |
Protection Shield | Giảm ST khi dùng Khiên | ||
| 9 | 3rd Cape/Cloak Attack PowUp | Tăng công khi trang bị Áo choàng (3) | |
Steel Armor | Tăng thủ cơ bản | ||
Shield Block | Chặn ST khi dùng Khiên | ||
| II | 1 | Increase Attack rate | Tăng Chính xác |
| 2 | Lunge Strengthener | Tăng sát thương Lunge | |
Harsh Strike Strengthener | Tăng sát thương Harsh Strike | ||
Spin Step Strengthener | Tăng sát thương Spin Step | ||
| 3 | Weapon Mastery | Tăng công vật lý | |
| 4 | Obsidian Strengthener | Tăng hiệu quả sức mạnh tấn công kỹ năng | |
Harsh Strike Mastery | ST đánh trúng của Harsh Strike tăng 1 lần | ||
Spin Step Mastery | Tăng ST nổ của Spin Step | ||
Increase Maximum Life | Tăng HP tối đa | ||
| 5 | Breche Strengthener | Tăng sát thương Breche | |
Magic Pin Strengthener | Tăng sát thương Magic Pin | ||
Increase Maximum Mana | Tăng Mana tối đa | ||
| 6 | Shining Peak Strengthener | Tăng sát thương Shining Peak | |
Breche Mastery | Tăng phạm vi tấn công của Breche | ||
Magic Pin Mastery | Tăng phạm vi tấn công của Magic Pin | ||
Increased Maximum AG | Tăng AG tối đa | ||
| 7 | Wild Breath Strengthener | Tăng sát thương Wild Breath | |
Oversting Strengthener | Tăng sát thương Oversting | ||
Max HP Boost | Tăng HP tối đa | ||
| 8 | Burst | Tạm thời tăng cơ hội gây ST Thật, thời gian hồi chiêu 60 giây | |
| 9 | Burst PowUp | Giảm thời gian hồi chiêu của Burst thêm 20 giây | |
| III | 1 | Attack Rate | Tăng Chính xác PvP |
| 2 | Lance PowUp | Tăng công khi trang bị Thương | |
Circle Shield PowUp | Giảm AG địch | ||
Shield Strengthener | Tăng thủ khi trang bị Khiên | ||
| 3 | Lance Mastery | Tăng tỷ lệ ST x2 khi trang bị Thương | |
Circle Shield Mastery | Giảm thêm AG địch | ||
Shield Mastery | Tăng thủ khi trang bị Khiên | ||
| 4 | Warth Strengthener | Tăng sức mạnh chiến đấu khi sử dụng Warth | |
Mana Reduction | Giảm chi phí Mana | ||
Monster Attack SD Increment | Phục hồi một lượng SD sau khi giết quái | ||
Monster Attack Life Increment | Phục hồi một lượng HP sau khi giết quái | ||
| 5 | Minimum Attack Power Increase | Tăng công tối thiểu | |
Monster Attack Mana Increment | Phục hồi một lượng Mana sau khi giết quái | ||
| 6 | Maximum Attack Power Increase | Tăng công tối đa | |
Increased Critical damage rate | Tăng tỷ lệ ST CRI | ||
| 7 | Restores All Mana | Có cơ hội phục hồi hoàn toàn Mana khi nhận ST | |
Restores All HP | Có cơ hội phục hồi hoàn toàn HP khi nhận ST | ||
Absorb Life | Khi tấn công, có cơ hội hồi HP cho mỗi đòn tấn công | ||
Increased Excellent damage rate | Tăng tỷ lệ ST EXC | ||
| 8 | Restores All SD | Có cơ hội phục hồi hoàn toàn SD khi tấn công mục tiêu | |
Increased Double damage rate | Tăng tỷ lệ ST x2 | ||
| 9 | Increases Retaliation DMG | Tăng ST Trừng Phạt (hệ Sức Mạnh) | |
Increases Rage DMG | Tăng ST Thịnh Nộ (hệ Nhanh Nhẹn) | ||
Absorb Shield | Khi tấn công, có cơ hội hồi SD cho mỗi đòn tấn công | ||
Increased chance of ingore Def | Tăng tỷ lệ bỏ qua thủ của địch |
VIDEO
tất cả video
Durability Reduction (1)
PvP Defence Rate Increase
Maximum SD increase
Automatic Increase Mana Recovery
Durability Reduction (2)
Increase SD Speed of Recovery
Increase Automatic HP Recovery
Increase Defense
Elemental DEF Increase
Increase Automatic Recovery AG
Durability Reduction (3)
Increase Defense Success Rate
Armor Set Bonus Increase
Vengeance
Increase Stat of Energy
Increase Stat of Stamina
Increase Agility of Stat
Increase Stat of Strength
3rd Cape/Cloak Defense PowUp
Protection Shield
3rd Cape/Cloak Attack PowUp
Steel Armor
Shield Block
Increase Attack rate
Lunge Strengthener
Harsh Strike Strengthener
Spin Step Strengthener
Weapon Mastery
Obsidian Strengthener
Harsh Strike Mastery
Spin Step Mastery
Increase Maximum Life
Breche Strengthener
Magic Pin Strengthener
Increase Maximum Mana
Shining Peak Strengthener
Breche Mastery
Magic Pin Mastery
Increased Maximum AG
Wild Breath Strengthener
Oversting Strengthener
Max HP Boost
Burst
Burst PowUp
Attack Rate
Lance PowUp
Circle Shield PowUp
Shield Strengthener
Lance Mastery
Circle Shield Mastery
Shield Mastery
Warth Strengthener
Mana Reduction
Monster Attack SD Increment
Monster Attack Life Increment
Minimum Attack Power Increase
Monster Attack Mana Increment
Maximum Attack Power Increase
Increased Critical damage rate
Restores All Mana
Restores All HP
Absorb Life
Increased Excellent damage rate
Restores All SD
Increased Double damage rate
Increases Retaliation DMG
Increases Rage DMG
Absorb Shield
Increased chance of ingore Def