Quyên Góp
Giúp đỡ trong việc duy trì
của máy chủ
Tất cả các nhân vật
trong game
Thông tin chi tiết của
của máy chủ
| Máy xoay - [Noria] Chaos Goblin (180,103) | ||||||
| Vật phẩm ( Có May Mắn + 25% ) | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 |
| Thường | 75% | 60% | 55% | 55% | 50% | 50% |
| Exc / Đồ thần | 75% | 50% | 45% | 45% | 40% | 40% |
| Socket | 75% | 40% | 35% | 35% | 30% | 30% |
| Sách Thuộc Tính | 75% | 55% | 50% | 45% | 40% | 30% |
| Sử dụng Bùa May Mắn được tăng tối đa 10% khi tăng cấp vật phẩm |
| Không thể dùng cùng lúc Bùa Hỗn Nguyên và Bùa May Mắn cùng lúc khi tăng cấp vật phẩm |
| Không thể dùng cùng lúc Bùa Hỗn Nguyên T.Tính và Bùa May Mắn T.Tính cùng lúc khi tăng cấp vật phẩm |
| Khi kết hợp thành công vật phẩm +15 sẽ được thông báo toàn server |
| Cánh | ||
| Cánh | Tỷ lệ thành công tối đa | Thêm Bùa Hỗn Nguyên |
| Cánh (1) | 100% | |
| Cánh (2) | 90% | 100% |
| Cánh (2.5) | 60% | 70% |
| Cánh (3) | 50% | 60% |
| Cánh (4) | 40% | 50% |
| Cánh (5) | 30% | 40% |
| Lõi Cánh | 70% | |
| Đá ép cánh | Nguyên liệu | Nhận |
Đá Lục ép cánh (1) |
Vật phẩm thường +9+16 | 3 |
Đá Lam ép cánh (2) |
Vật phẩm EXC +9+16 | |
Đá Đỏ ép cánh (3)(4) |
Vật phẩm Thần +9+16 | |
Đá Tím ép cánh (5) |
Vật phẩm Ruud +9+16 |
| Khuyên | |||
| Khuyên | Nguyên liệu | Tỷ lệ | Ghi chú |
| Tăng cấp 1 - 7 | ![]() Đá ép Khuyên |
70% | Thất bại: Giảm 1 cấp |
| Tăng cấp 8 - 15 | 85% | Thất bại: Về cấp 0 | |
| Tiến hóa với cấp độ | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | Ghi chú |
| Tỷ lệ | 60% | 70% | 80% | 90% | 100% | Thất bại: Về cấp 0 |
| Cổ Vật (Artifact) | ||||
| Nguyên liệu | Ngọc | Zen | Tỷ lệ | Kết quả |
![]() Mảnh Cổ Vật |
Sáng Tạo x50 | 10,000,000 | 70% | ![]() Ngẫu nhiên 1 Cổ Vật từ loại 1 - 7 |
| Tăng cấp | 1,2 | 3,4,5 | 6,7,8 | 9,10 | 11,12 | 13,14 | 15 | Ghi chú |
| Tỷ lệ | 100% | 95% | 90% | 85% | 80% | 75% | 60% | Thất bại: Giảm 1 cấp |
| Sói (Fenrir) | |||
| Nguyên liệu | Ngọc | Tỷ lệ | Kết quả |
Mảnh giáp vỡ x20 Vệ thần bảo hộ x20 |
Hỗn Nguyên | 70% | ![]() Mảnh sừng gãy |
Mảnh sừng gãy x5 Nanh Sói x10 |
Hỗn Nguyên | 50% | ![]() Sừng gãy |
| Sừng gãy 10,000,000 zen |
Sinh Mệnh x3 Hỗn Nguyên |
30% | ![]() Sói Tinh |
| Sói Tinh Vũ Khí +7 op 4 10,000,000 zen |
Sinh Mệnh x5 Hỗn Nguyên |
Vũ khí + càng cao thì tỷ lệ càng cao | Sói Tấn Công |
| Sói Tinh Đồ +7 op 4 10,000,000 zen |
Sinh Mệnh x5 Hỗn Nguyên |
Đồ + càng cao thì tỷ lệ càng cao | Sói Phòng Thủ |
| Vệ Thần - [Lorencia] Trainer (122,110) | ||||
| Tăng cấp | Nguyên liệu | Ngọc | Tỷ lệ | Ghi chú |
| 1 - 10 | Đá Xanh |
Sinh Mệnh | 75% | Thất bại: Giảm 1 cấp |
| 11 - 15 | Đá Đỏ |
Thất bại: Về cấp 0 | ||
| Tiến hóa với cấp độ | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | Ghi chú |
| Tỷ lệ | 60% | 70% | 80% | 90% | 100% | Thất bại: Về cấp 0 |
| Thú cưỡi DL | ||||
| Nguyên liệu | Nguyên liệu Ngọc | Zen | Tỷ lệ | Kết quả |
![]() Soul of Dark Spirit |
Ước Nguyện x2 Tâm Linh x2 Sáng Tạo Hỗn Nguyên |
1,000,000 | 60% | ![]() Quạ (1) |
![]() Soul of Dark Horse |
Ước Nguyện x5 Tâm Linh x5 Sáng Tạo Hỗn Nguyên |
5,000,000 | 60% | ![]() Ngựa (1) |
| Quạ (1) Lv70 | Ước Nguyện x30 Tâm Linh x30 Sáng Tạo x10 Hỗn Nguyên |
100,000,000 | 63% | ![]() Quạ (2) Hỏa |
| 7% | ![]() Quạ (2) Băng |
|||
| Ngựa (1) Lv70 | 70% | ![]() Ngựa (2) |
||
| Linh Thạch | |||
| Tỷ lệ thành công khi nâng cấp Linh Thạch (1) tất cả các Rank | Cấp 1-7 | Cấp 8-10 | Tỷ lệ gỡ Linh Thạch |
| 90% | 80% | 99% | |
| Sách Thuộc Tính (2) | ||||
| Nguyên liệu | Nguyên liệu Ruud | Nguyên liệu Ngọc | Zen | Kết quả |
| Sách Thuộc Tính (1) |
![]() Biểu tượng Sách Thuộc Tính |
Ước Nguyện x30 Tâm Linh x30 Sáng Tạo x10 |
100,000,000 | Sách Thuộc Tính (2) |
| Tiến hóa với cấp độ | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | Ghi chú |
| Tỷ lệ | 80% | 85% | 90% | 95% | 100% | Thất bại: Mất hết |
| Tăng cấp Ô tính năng | 1 , 2 , 3 | 4 , 5 , 6 | 7 , 8 , 9 | 10 | Ghi chú |
| Tỷ lệ | 65% | 60% | 55% | 40% | Thất bại: Giảm 1 cấp |
| Linh Thạch (2) | ||||
| Linh Thạch (1) | Nguyên liệu Ruud | Nguyên liệu Ngọc | Zen | Linh Thạch (2) |
| Rank 1 Lv 7-10 |
![]() Biểu tượng Linh Thạch |
Ước Nguyện x30 Tâm Linh x30 Sáng Tạo x10 |
25,000,000 | Thường (1 Tính Năng) |
| Rank 2 Lv 0-10 | Hiếm (2 Tính Năng) | |||
| Rank 3 Lv 0-10 | Đặc Biệt (3 Tính Năng) | |||
| Rank 1 | +7 | +8 | +9 | +10 | Rank 2 | +0 | +1 | +2 | +3 | Rank 3 |
| 70% | 80% | 90% | 100% | 85% | 90% | 95% | 100% | 100% |
| Cánh (4) | |||||
| Nguyên liệu | Linh Thạch | Khác | Zen | Tỷ lệ | Kết quả |
| Cánh (4) | Linh Thạch (1) rank1 Lv4-10 |
Huy hiệu Vàng x9 Đá Đỏ ép cánh (3)(4) x3
|
1,000,000 | 80% | Cánh (4) 1 Tính Năng |
| 20% | Cánh (4) 2 Tính Năng | ||||
| Linh Thạch (1) rank 1 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 |
| Tỷ lệ | 15% | 25% | 40% | 50% | 60% | 75% | 90% |
| Socket - Tính năng ẩn | |||||||
| Vũ khí (vị trí socket 1 , 2 , 3) | Lửa | Sét | Băng | Tỷ lệ 30% | Tăng tấn công | ||
| Sét | Băng | Lửa | Tăng tấn công kỹ năng | ||||
| Giáp (vị trí socket 1 , 2 , 3) | Nước | Đất | Gió | Tăng phòng thủ | |||
| Đất | Gió | Nước | Tăng HP tối đa | ||||
| Đủ bộ | Lửa | Nước | Băng | Gió | Sét | Đất | 6% sát thương x2 |
| Đủ bộ | Lửa | Nước x3 | Băng | Gió x3 | Sét | Đất x2 | 3% bỏ qua phòng thủ |
| Ruud | |||
| Hộp Ruud | Điểm Ruud | Ngọc | Tăng EXP - BOL |
| 100% | 10% | 10% | |
| Điểm Ruud | ![]() Hộp Ruud (Nhỏ) |
![]() Hộp Ruud (Vừa) |
![]() Hộp Ruud (Lớn) |
| 500 - 750 | 750 - 1,000 | 1,000 - 1,250 | |
| Mini Game - Bộ Bài | ||||
| Mini Game | Box | GP | Ngọc | Sói |
| Find Bombs | [Event] Lower Box | 2 | x1 | |
| [Event] Medium Box | 4 | x2 | ||
| [Event] Higher Box | 6 | x3 | ||
| [Event] Luxury Box | 8 | x4 | x | |
| Jewel Bingo | [Jewel Bingo] Lower Box | 2 | x1 | |
| [Jewel Bingo] Intermediate Box | 4 | x2 | ||
| [Jewel Bingo] Advanced Box | 6 | x3 | ||
| [Jewel Bingo] Premium Box | 8 | x4 | x | |
| MU Roomy | Roomy Card Box (Lower) | 3 | x1 | |
| Roomy Card Box (Medium) | 6 | x2 | ||
| Roomy Card Box (Higher) | 9 | x3 | x | |
| Balls and Cows | [Baseball] Lower Case | 3 | x1 | |
| [Baseball] Intermediate Box | 6 | x2 | ||
| [Baseball] Senior Box | 9 | x3 | x | |
| Khác | |
| Tỷ lệ thành công của Ngọc Tâm Linh (Soul) trên các vật phẩm không có May Mắn | 50% |
| Tỷ lệ thành công của Ngọc Tâm Linh (Soul) trên các vật phẩm có May Mắn | 75% |
| Tỷ lệ thành công của Ngọc Sinh Mệnh (Life) ( Tối đa +16 , khiên là +20 ) | 50% |
| Tỷ lệ thành công khi sử dụng Jewel of Socket, thêm một socket vào một vật phẩm | 30% |
| Huy chương bạc | Bản đồ trước Acheron |
| Huy chương vàng | Bản đồ Acheron → Ferea |
| Ước Nguyện , Tâm Linh | Quái cấp 99 → ( Ubaid → ) |
VIDEO
tất cả video
Đá Lục ép cánh (1)
Đá Lam ép cánh (2)
Đá Đỏ ép cánh (3)(4)
Đá Tím ép cánh (5)


Mảnh giáp vỡ x20
Vệ thần bảo hộ x20
Nanh Sói x10

Đá Xanh
Đá Đỏ








Huy hiệu Vàng x9


