DONATION
Giúp đỡ trong việc duy trì
của máy chủ
Tất cả các nhân vật
trong game
Thông tin chi tiết của
của máy chủ
Lịch Sự Kiện | Bản đồ | Thời Gian | GP | Phần thưởng |
Huyết Lâu | CTRL + T | Bắt đầu 00:30 diễn ra cách 1 giờ | Hộp Ruud | |
Quảng Trường Quỷ | CTRL + T | Bắt đầu 00:00 diễn ra cách 1 giờ | Hộp Ruud | |
Hỗn Nguyên Lâu | CTRL + T | Bắt đầu 00:00 diễn ra cách 1 giờ | Đồ Thần | |
Thỏ Ngọc | Lost Tower, Atlans, Aida, Tarkan, Swamp of Calmness, Kanturu, Nars, Ferea | 21h - 21h40 mỗi ngày 19h - 19h40 thứ 7 , CN |
Trứng Thỏ (Muun - Thường) Trứng May Mắn (Muun - Cao cấp) Ngọc |
|
Pouch of Blessing | Arena | 20h - 20h40 mỗi ngày | [Khóa] Tăng EXP - BOL (Lớn) [Khóa] Tăng EXP - BOL (Vừa) [Khóa] Tăng EXP - BOL (Nhỏ) Ngọc |
|
Rồng Đỏ | Lorencia, Devias, Noria | 08:00 , 11:00 , 14:00 , 17:00 , 20:00 , 23:00 | 3 | Tâm Linh |
Binh Đoàn Quỷ Xương | Lorencia, Devias, Noria | 08:00 , 11:00 , 14:00 , 17:00 , 20:00 , 23:00 | 3 | Hỗn Nguyên x5 Sinh Mệnh x5 |
Binh Đoàn Rồng Vàng | Lorencia, Devias, Noria, Elbeland, Dungeon, Losttower, Atlans, Tarkan, Aida, Icarus, Kanturu, Kanturu Remain, Swamp Of Calmness, Raklion | 08:30 , 11:30 , 14:30 , 17:30 , 20:30 , 23:30 | 3 | Box Kundun+1,+2,+3,+4,+5 |
Binh Đoàn Phù Thủy | Lorencia, Devias, Noria | 08:30 , 11:30 , 14:30 , 17:30 , 20:30 , 23:30 | 3 | Ước Nguyện |
Undine, Salamander, Sylphid, Gnome ,Hellraiser | Archeron | Hồi sinh sau 4 giờ | 3 | Sách Thuộc Tính 180 Đá Thuộc Tính |
Sellihoden, Ukanva, Silla, Normus, Muff | Debenter | Hồi sinh sau 4 giờ | 3 | Sách Thuộc Tính 300 Đá Thuộc Tính |
Medusa | Swamp Of Calmness | 9:08 , 14:08 , 19:08 | 15 | Đồ Thần Đá Ruud (Mys) Pet Muun Medusa |
Nightmare | Kanturu Remain | Hồi sinh sau 12 giờ | 25 | Đồ Thần Đá Ruud (Mys) Pet Muun Nightmare |
KunDun | Kalima 7 | Hồi sinh sau 9 - 12 giờ | 50 | Đồ Thần Đá Ruud (Mys) Pet Muun KunDun |
Selupan | Raklion | Hồi sinh sau 9 - 12 giờ | 25 | Đá Ruud (Mys) Thép Thiên Đường x3 Đồ Socket Seed Sphere Pet Muun Selupan |
Lord Silvester | Uruk | Hồi sinh sau 9 - 12 giờ | 25 | Đá Ruud (Mys) Thép Thiên Đường x3 Sách Thuộc Tính 300 Pet Muun Lord Silvester |
Core Magriffy | Nar | Hồi sinh sau 9 - 12 giờ | 25 | Đá Ruud (Mys) Thép Thiên Đường x3 Sách Thuộc Tính 300 Muun Repen, Pawn, Griffs |
Lord of Ferea | Ferea | Hồi sinh sau 9 - 12 giờ | 50 | Đá Ruud (Mys) Thép Thiên Đường x5 Sách Thuộc Tính (Lyra,Lemu,Harp) Linh Thạch (lv2~4) Ngọn Lửa Condor Linh Thạch Radiance |
Nix | Nixies Lake | Hồi sinh sau 9 - 12 giờ | 50 | Đá Ruud (Mys) Sách Thuộc Tính 300 Sách Thuộc Tính (Lyra,Lemu,Harp) Seed Sphere Ngọn Lửa Condor Linh Thạch Radiance Pet Muun Nix |
Deep Dungeon Gorgon | Deep Dungeon 5 | Hồi sinh sau 8 giờ | 50 | Đá Ruud (Mys) Sách Thuộc Tính 300 Ngọn Lửa Condor Jasper Necklace, Lapis Lazuli Necklace |
God of Darkness | Swamp Of Darkness | Hồi sinh sau 9 - 12 giờ | 50 | Đá Ruud (Mys) Sách Thuộc Tính 300 Sách Thuộc Tính (Lyra,Lemu,Harp) Golden Sentence Jasper Necklace, Lapis Lazuli Necklace |
VIDEO
tất cả video